Bạn đang tìm hiểu báo giá vật liệu chống thấm để dự toán chi phí cho công trình? Thị trường hiện nay rất đa dạng với nhiều dòng sản phẩm như màng chống thấm, hóa chất chống thấm, phụ gia bê tông, vữa chống thấm, sơn chống thấm, keo PU foam, chất trám khe,… khiến nhiều chủ đầu tư và nhà thầu băn khoăn. Tân Phú Bình cung cấp, phân phối các sản phẩm phù hợp với báo giá phải chăng!

Mục lục

Tổng quan thị trường vật liệu chống thấm

Thị trường chống thấm Việt Nam ghi nhận sự tham gia của nhiều thương hiệu quốc tế như Sika, Mapei, BASF, Penetron và các nhà sản xuất nội địa. Các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến giá chống thấm gồm:

  • Chủng loại sản phẩm: màng, sơn, hóa chất, vữa, phụ gia…
  • Nguồn gốc xuất xứ: nhập khẩu hay sản xuất trong nước.
  • Đóng gói và quy cách: bao 25kg, thùng 20kg, cuộn 1x10m…
  • Số lượng đặt hàng: mua lẻ hoặc số lượng lớn cho nhà thầu.

Bảng so sánh báo giá vật liệu chống thấm phổ biến

Tham khảo bảng so sánh báo giá các dòng vật liệu chống thấm theo từng thương hiệu và loại sản phẩm:

Dòng sản phẩm

Thương hiệu/Loại

Giá tham khảo (VNĐ)

Màng chống thấm

Bitum khò nóng

35.000 – 55.000/m²

Tự dính

50.000 – 75.000/m²

HDPE/TPO (1.5mm)

80.000 – 150.000/m²

Hóa chất chống thấm

Sika Top Seal 107

1.050.000 – 1.250.000

MasterSeal 530

1.000.000 – 1.200.000

Penetron

2.000.000 – 2.300.000

Phụ gia bê tông

Sika Latex TH

95.000 – 115.000/kg

Sika 1F

65.000 – 85.000/kg

Mapei Idrosilex

90.000 – 110.000/kg

Vữa chống thấm

SikaGrout GP

150.000 – 180.000

Vữa chống thấm Mapei

170.000 – 210.000

Sơn chống thấm

Kova CT-11A

850.000 – 950.000

Jotun WaterGuard

1.000.000 – 1.200.000

Dulux Weathershield

1.050.000 – 1.300.000

Lưới thủy tinh gia cường

Lưới 145g

10.000 – 15.000/m²

Lưới 160g

12.000 – 18.000/m²

Keo PU foam & trám khe

Keo PU foam

95.000 – 120.000

Sikaflex Construction

170.000 – 210.000

Polyurethane Mapei

180.000 – 220.000

Lưu ý: 

* Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%

* Đối với các tỉnh sẽ có bao gồm chi phí vận chuyển. Chi phí vận chuyển sẽ được công ty hỗ trợ 1 phần.

* Các vật liệu chống thấm chính hãng từ: SIKA, MAPEI, BASF, VINKEMS, màng ITALIA, Ả rập…

* Chi tiết thanh toán sẽ tuỳ thuộc theo khối lượng thi công thực tế hai bên xác nhận tại công trình.

* Thoả thuận đơn giá dựa trên số lượng sản phẩm.

* Báo giá trên sẽ được điều chỉnh theo từng mặt bằng cụ thể.

Nhận tư vấn sản phẩm phù hợp khu vực thi công

Báo giá chi tiết các dòng vật liệu chống thấm

Để có cái nhìn chuyên sâu hơn, bạn có thể tham khảo chi tiết báo giá vật liệu chống thấm theo từng dòng cụ thể, kèm phân tích về công năng và loại công trình phù hợp.

1. Báo giá màng chống thấm (Bitum, tự dính, HDPE/TPO)

Màng chống thấm là dòng vật liệu phổ biến, chiếm tỷ lệ lớn trong các dự án công trình. Nếu bạn băn khoăn “báo giá lớp màng chống thấm” thì tham khảo mức giá:

  • Bitum khò nóng: 35.000 – 55.000đ/m² → bền, phù hợp sân thượng, mái bê tông.
  • Tự dính: 50.000 – 75.000đ/m² → dễ thi công, tiết kiệm thời gian.
  • HDPE/TPO: 80.000 – 150.000đ/m² → chuyên dùng cho công trình công nghiệp, hồ chứa, bãi rác.

2. Báo giá hóa chất chống thấm gốc xi măng & tinh thể thẩm thấu

  • Sika Top Seal 107: 1.050.000 – 1.250.000đ/bao 25kg → bể bơi, bể chứa nước sinh hoạt.
  • MasterSeal 530: 1.000.000 – 1.200.000đ/bao 25kg → tầng hầm, sàn mái.
  • Penetron: 2.000.000 – 2.300.000đ/bao 25kg → công trình ngầm, chịu áp lực nước cao.

3. Báo giá phụ gia bê tông chống thấm

  • Sika Latex TH: 95.000 – 115.000đ/kg → trộn vữa trát, tăng bám dính.
  • Sika 1F: 65.000 – 85.000đ/kg → thêm trực tiếp vào vữa.
  • Idrosilex Mapei: 90.000 – 110.000đ/kg → dùng trong công trình dân dụng.

4. Báo giá vữa chống thấm

  • SikaGrout GP: 150.000 – 180.000đ/bao 25kg.
  • Mapei Planiseal: 170.000 – 210.000đ/bao 25kg.
    Ứng dụng: xử lý mạch ngừng, trám khe nứt, chống thấm cục bộ.

5. Báo giá sơn chống thấm

  • Kova CT-11A: 850.000 – 950.000đ/thùng 20kg → giải pháp chống thấm giá rẻ cho tường ngoài.
  • Jotun WaterGuard: 1.000.000 – 1.200.000đ/thùng 18L → độ bền cao, dùng cho công trình lớn.
  • Dulux Weathershield: 1.050.000 – 1.300.000đ/thùng 20L → chống thấm kép, bền màu.

6. Báo giá lưới thủy tinh gia cường

  • Lưới 145g: 10.000 – 15.000đ/m².
  • Lưới 160g: 12.000 – 18.000đ/m².
    Ứng dụng: gia cố chống nứt chân chim, thường kết hợp với sơn hoặc vữa chống thấm.

7. Báo giá keo PU foam & chất trám khe

  • PU foam: 95.000 – 120.000đ/chai 750ml.
  • Sikaflex Construction: 170.000 – 210.000đ/tuýp 600ml.
  • Mapei PU Sealant: 180.000 – 220.000đ/tuýp 600ml.
    Ứng dụng: khe nứt nhỏ, khe giãn nở sàn công nghiệp.

Nhận tư vấn sản phẩm phù hợp khu vực thi công

Yếu tố ảnh hưởng đến báo giá vật liệu chống thấm

  • Thương hiệu: Sản phẩm từ châu Âu, Mỹ, Nhật thường cao hơn hàng nội địa.
  • Chất lượng & chứng chỉ: Hàng đạt chuẩn ASTM, TCVN, ISO có giá cao hơn nhưng đảm bảo hiệu quả.
  • Khối lượng mua: Mua càng nhiều, mức chiết khấu càng lớn (5 – 15%).
  • Đơn vị phân phối: Nhà cung cấp chính hãng, có CO-CQ minh bạch giúp tránh hàng kém chất lượng.

Lưu ý khi lựa chọn vật liệu chống thấm theo giá

  • Không nên chỉ chọn chống thấm giá rẻ mà bỏ qua yếu tố chất lượng.
  • Xem xét đặc thù công trình: tạm bợ hay lâu dài.
  • Kiểm tra CO-CQ trước khi mua.
  • Chọn nhà phân phối uy tín, có đội ngũ tư vấn kỹ thuật.

Địa chỉ cung cấp báo giá vật liệu chống thấm uy tín – Tân Phú Bình

Trong lĩnh vực cung cấp vật liệu và giải pháp chống thấm tại Việt Nam, Tân Phú Bình đã và đang khẳng định vị thế nhà phân phối uy tín hàng đầu, được hàng nghìn khách hàng tin chọn cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực chống thấm, từng thi công thành công cho hàng loạt dự án lớn: khu đô thị, chung cư cao tầng, nhà máy, trung tâm thương mại.

  • Phân phối chính hãng: Tân Phú Bình là đơn vị phân phối chính thức của nhiều thương hiệu chống thấm quốc tế như Sika, Mapei, Kova, Danosa, Master Builders, đảm bảo vật liệu đạt chuẩn, nguồn gốc rõ ràng.
  • Giải pháp toàn diện: Không chỉ bán vật liệu, Tân Phú Bình còn cung cấp dịch vụ tư vấn kỹ thuật & thi công chống thấm trọn gói, từ khảo sát – đề xuất giải pháp – triển khai thi công – bảo hành.
  • Đội ngũ kỹ sư chuyên môn cao: Các kỹ sư, cán bộ kỹ thuật của công ty đều được đào tạo và cấp chứng chỉ từ hãng Sika và Mapei, am hiểu đặc tính vật liệu, đảm bảo thi công đúng quy chuẩn.
  • Báo giá minh bạch, cạnh tranh: Cam kết đưa ra bảng báo giá vật liệu chống thấm chi tiết, cập nhật mới nhất theo thị trường, phù hợp với từng loại công trình (nhà dân, nhà xưởng, hạ tầng).
  • Bảo hành uy tín: Dịch vụ chống thấm mái nhà, sân thượng, bể bơi, hồ nước, tầng hầm,… đều có chính sách bảo hành rõ ràng, giúp khách hàng yên tâm tuyệt đối.

Báo giá vật liệu chống thấm

Nhận báo giá – Chiết khấu cao cho đại lý

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

#1 Báo giá vật liệu chống thấm có thay đổi theo thời điểm không?

Có. Giá vật liệu phụ thuộc vào:

  • Biến động chi phí nguyên liệu (bitum, polymer, phụ gia nhập khẩu).
  • Tỷ giá hối đoái với sản phẩm nhập khẩu.
  • Nhu cầu thị trường theo mùa xây dựng (cao điểm từ tháng 3 – 8).

Vì vậy, nên yêu cầu bảng báo giá cập nhật tháng/quý thay vì tham khảo báo giá cũ.

#2 Tôi có nên chọn chống thấm giá rẻ cho công trình lâu dài?

Không nên. Vật liệu chống thấm giá rẻ thường có tuổi thọ thấp, dễ bong tróc, gây thấm dột sau 2 – 3 năm. Với công trình nhà ở, chung cư, tầng hầm, bể bơi,… cần chọn sản phẩm trung – cao cấp, đảm bảo tuổi thọ trên 10 – 15 năm.

#3 Làm sao để nhận báo giá lớp màng chống thấm chính xác?

  • Liên hệ trực tiếp nhà phân phối hoặc đại lý chính hãng.
  • Yêu cầu báo giá kèm CO-CQ và thông tin kỹ thuật.
  • Đối chiếu giá với nhiều đơn vị để tránh chênh lệch bất hợp lý.

#4 Có sự khác biệt giữa báo giá vật liệu chống thấm nhập khẩu và nội địa không?

Có.

  • Hàng nhập khẩu (Sika, Mapei, BASF) thường cao hơn 20 – 40%, nhưng ổn định về chất lượng, đạt tiêu chuẩn ASTM, EN.
  • Hàng nội địa (Kova, Intoc, Neomax) có mức giá dễ tiếp cận hơn, phù hợp công trình nhỏ và dân dụng.

#5 Nhà thầu, đại lý có được chiết khấu khi mua số lượng lớn không?

Có. Hầu hết các nhà phân phối đều chiết khấu 5 – 15% tùy khối lượng. Với hợp đồng cung cấp lâu dài, mức chiết khấu có thể cao hơn, đồng thời hỗ trợ vận chuyển và bảo hành kỹ thuật.

#6 Vì sao giá chống thấm trên thị trường có sự chênh lệch lớn?

Nguyên nhân đến từ chất lượng sản phẩm, công nghệ sản xuất, thương hiệu và định mức tiêu hao. Ví dụ: màng HDPE nhập khẩu Mỹ có giá cao gấp đôi sản phẩm nội địa, nhưng tuổi thọ có thể trên 20 năm.

#7 Nên chọn chống thấm giá rẻ hay đầu tư dòng cao cấp?

Nếu công trình dân dụng nhỏ, có thể chọn chống thấm giá rẻ như sơn Kova CT-11A. Với công trình quan trọng (tầng hầm, bể chứa), nên dùng hóa chất tinh thể hoặc màng TPO để đảm bảo độ bền lâu dài.

#8 Đơn giá báo giá lớp màng chống thấm có bao gồm thi công không?

Phần lớn bảng báo giá màng chống thấm chỉ là giá vật liệu. Chi phí thi công sẽ tính riêng, tùy theo độ dày, diện tích và yêu cầu kỹ thuật.

#9 Làm thế nào để dự toán chi phí chống thấm chính xác cho công trình?

Bạn nên:

  • Xác định loại công trình (dân dụng, công nghiệp, hạ tầng).
  • Chọn giải pháp chống thấm phù hợp (màng, hóa chất, phụ gia).
  • Tính diện tích & định mức tiêu hao theo khuyến cáo nhà sản xuất.
  • Liên hệ nhà phân phối uy tín để nhận báo giá chi tiết kèm CO-CQ.

Bạn đang tìm báo giá vật liệu chống thấm chính xác và minh bạch?

Liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline/Zalo để:

  • Nhận bảng giá vật liệu chống thấm chi tiết cập nhật mới nhất.
  • Được tư vấn chọn sản phẩm phù hợp với công trình.
  • Hưởng chiết khấu tốt cho nhà thầu, đại lý.

Nhận báo giá ngay – Thi công trọn gói

Tân Phú Bình luôn đặt việc tối ưu chi phí dự án là ưu tiên để giúp các khách hàng tiết kiệm chi phí và tiếp cận các sản phẩm chính hãng chất lượng cao!